Có 2 kết quả:
知識分子 zhī shi fèn zǐ ㄓ ㄈㄣˋ ㄗˇ • 知识分子 zhī shi fèn zǐ ㄓ ㄈㄣˋ ㄗˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intellectual
(2) intelligentsia
(3) learned person
(2) intelligentsia
(3) learned person
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intellectual
(2) intelligentsia
(3) learned person
(2) intelligentsia
(3) learned person
Bình luận 0